MÔ TẢ
ƯU ĐIỂM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đóng gói: 1 ; 15 kg/bộ.
Thời gian bảo quản: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
Màu sắc: Xám trắng.
Khối lượng riêng: Thành phần A: 1.60 ± 0.02 kg/lít (25oC)
Thành phần B: 1.50 ± 0.02 kg/lít (25oC)
Thành phần A+B: 1.57 ± 0.02 kg/lít (25oC)
Hàm lượng chất khô: 100 %
Môi trường thi công:
Kháng hóa chất: Chịu được nước, dung dịch muối phòng băng, dầu mỡ, nhiên liệu và nhiều dung dịch hóa chất thông dụng khác.
Độ bền cơ học: Cường độ bám dính rất cao đối với các bề mặt vật liệu.
Tỷ lệ pha trộn: Thành phần A: Thành phần B = 2:1 (Theo trọng lượng)
Kích thước cốt liệu: ≤ 0,3 mm
Thời gian cho phép thi công: | ||||
Nhiệt độ môi trường | +20oC | +25oC | +30oC | +35oC |
Thời gian cho phép thi công | 90 phút | 60 phút | 20 phút | 15 phút |
Thời gian chờ: | ||||
Nhiệt độ môi trường | +20oC | +25oC | +30oC | +35oC |
Tối thiểu | 10 giờ | 06 giờ | 3,0 giờ | 2,5 giờ |
Chịu tác động cơ học | 1,5 ngày | 1,0 ngày | 1,0 ngày | 1,0 ngày |
Bảo dưỡng hoàn toàn | 10 ngày | 8 ngày | 07 ngày | 07 ngày |
QUY TRÌNH THI CÔNG
Điều kiện bề mặt:
Chuẩn bị bề mặt:
Trộn:
Thi công:
Vệ sinh:
An toàn:
Giá bán:
455.000đGiá bán:
300.000đGiá bán:
290.000đĐăng ký Email
Nhập email của bạn để nhận những thông tin mới nhất